Wuhan
Changchun Yatai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Jingbin Wang | 90'+5 | |
J. Wang F. B. Forbes | 90'+3 | |
81' | Feng Shuaifan | |
Dong Xu | 79' | |
74' | L. Tan J. Wang | |
Z. Huajun R. Hu | 74' | |
H. Jiali A. Nie | 59' | |
46' | C. Qi H. Yiran | |
46' | J. Sun G. He | |
HT 1 - 1 | ||
Dong Xu | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
Aoshuang Nie | 36' | |
2' | Erik |