Wolverhampton
Gillingham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
80% | Sở hữu bóng | 20% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Rayan Aït Nouri | 90'+1 | |
R. A. Nouri Diego Costa | 81' | |
Raúl Jiménez | 77' | |
74' | O. Lee S. Williams | |
74' | B. Reeves S. O'Keefe | |
73' | A. MacDonald D. Jefferies | |
R. Jiménez D. Podence | 69' | |
64' | S. Kashket M. Mandron | |
M. Nunes G. Guedes | 61' | |
H. Hwang J. Moutinho | 61' | |
A. Traoré J. Hodge | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |