West Ham United
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Emerson A. Cresswell | 90'+8 | |
B. Johnson M. Antonio | 90'+5 | |
F. Downes L. Paquetá | 90'+5 | |
Bù giờ 8' | ||
88' | Fred T. Malacia | |
87' | D. Dalot A. Wan-Bissaka | |
P. Fornals S. Benrahma | 87' | |
74' | J. Sancho Antony | |
74' | M. Sabitzer C. Eriksen | |
64' | Aaron Wan-Bissaka | |
57' | A. Martial W. Weghorst | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | Tyrell Malacia | |
Saïd Benrahma | 27' |