West Ham United
KAA Gent
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 4 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | M. Fofana A. Castro-Montes | |
84' | B. Godeau H. Cuypers | |
P. Fornals S. Benrahma | 79' | |
M. Cornet J. Bowen | 79' | |
70' | V. Odjidja-Ofoe J. De Sart | |
70' | L. Depoitre H. Hong | |
70' | T. Tissoudali G. E. Orban | |
F. Downes D. Rice | 70' | |
D. Ings M. Antonio | 70' | |
T. Kehrer K. Zouma | 70' | |
Michail Antonio | 63' | |
Declan Rice | 58' | |
Lucas Paquetá | 55' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Michail Antonio | 37' | |
26' | Hugo Cuypers | |
18' | Gift Emmanuel Orban |