Wellington Phoenix
Newcastle Jets
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
N. Boxall C. Elliot | 90'+6 | |
O. v. Hattum O. Zawada | 90'+6 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | Carl Jenkinson | |
84' | T. K. Aquilina D. Ingham | |
80' | D. Stynes M. Saito | |
78' | B. Dartsmelia B. O'Neill | |
J. Laws Y. Sasse | 63' | |
K. Barbarouses D. Ball | 54' | |
51' | Manabu Saito | |
HT 2 - 0 | ||
Oskar Zawada | 45'+6 | |
Bù giờ 2' | ||
41' | Jack Duncan | |
Callan Elliot | 40' | |
David Ball | 38' | |
35' | Trent Buhagiar |