Wellington Phoenix
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
2 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
HT 1 - 0 | ||
Oskar Zawada | 25' |