Vitesse
SC Cambuur
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
E. Cornelisse M. Meulensteen | 84' | |
75' | J. Jacobs M. Breij | |
75' | B. Johnsen R. Uldriķis | |
75' | D. Schmidt S. V. Wermeskerken | |
75' | S. v. d. Water R. Balk | |
75' | M. Mahi F. Smand | |
S. Trondstad M. Manhoef | 75' | |
M. Sankoh K. Kozłowski | 75' | |
D. Oroz B. Białek | 68' | |
Carlens Arcus | 66' | |
Bartosz Białek | 61' | |
Bartosz Białek | 56' | |
Carlens Arcus | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |