Vissel Kobe
Shonan Bellmare
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
T. Makino Y. Muto | 88' | |
82' | Y. Ohashi Y. Nakano | |
D. Sasaki K. Yuruki | 78' | |
68' | T. Yonemoto A. Barada | |
68' | T. Hata S. Kobayashi | |
Yuya Osako | 66' | |
Y. Oda Y. Kobayashi | 61' | |
58' | N. Yamada T. Elyounoussi | |
57' | Y. Segawa T. Hiraoka | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Tarik Elyounoussi | |
Bù giờ 2' |