Urawa Red Diamonds
Hokkaido Consadole Sapporo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 9 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
Alexander Scholz | 89' | |
88' | D. Nishi G. Xavier | |
D. M. Karlsson T. Okubo | 88' | |
T. Sekine A. Ohata | 88' | |
85' | Akito Fukumori | |
78' | H. Miyazawa T. Arano | |
78' | A. Fukumori D. Suga | |
70' | T. Ogashiwa | |
K. Shibato A. Ito | 70' | |
T. Akimoto B. Linssen | 70' | |
70' | Lucas Fernandes | |
Y. Matsuo K. Junker | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |