Urawa Red Diamonds
Avispa Fukuoka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | T. Kanamori Lukian | |
83' | Daiki Watari | |
80' | D. Watari J. Delgado | |
D. M. Karlsson Y. Miyamoto | 68' | |
60' | Juanma Delgado | |
Takuya Iwanami | 56' | |
K. Mawatari K. Matsuzaki | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
15' | Masato Yuzawa |