Troyes
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
D. Dongmo R. Lopes | 90'+4 | |
Ike Ugbo | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | M. Boadu W. Ben Yedder | |
83' | Wissam Ben Yedder | |
80' | Wissam Ben Yedder | |
I. Ugbo R. Ripart | 78' | |
76' | E. Diop R. Aguilar | |
67' | I. Jakobs K. Diatta | |
T. Baldé W. Odobert | 66' | |
66' | B. Embolo K. Volland | |
J. Porozo A. Rami | 66' | |
HT 1 - 0 | ||
37' | Aleksandr Golovin | |
Rominigue Kouamé | 31' |