Troyes
AC Ajaccio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
6 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Mounaim El Idrissy | |
T. Dingomé M. Baldé | 87' | |
86' | Y. Cimignani R. Nouri | |
86' | T. Mangani M. Coutadeur | |
P. N. Yade A. Conté | 82' | |
Jackson Porozo | 76' | |
75' | Y. Belaïli B. M. Oko | |
A. Bruus T. Baldé | 65' | |
W. Odobert R. Ripart | 65' | |
61' | M. Alphonse Y. Koné | |
Renaud Ripart | 53' | |
46' | M. Barreto K. Spadanuda | |
E. Palmer-Brown Y. Larouci | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Mama Baldé | 18' | |
16' | Youssouf Koné |