Toulouse
AC Ajaccio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Thijs Dallinga | 90'+4 | |
90'+1 | M. Alphonse R. Nouri | |
Bù giờ 4' | ||
C. M. Elebi M. Diarra | 83' | |
V. Birmančević R. Ratão | 79' | |
78' | Bevic Moussiti Oko | |
72' | C. Bayala Y. Belaïli | |
72' | B. M. Oko Y. Touzghar | |
T. Dallinga A. Onaiu | 70' | |
Z. Aboukhlal B. Dejaegere | 70' | |
Brecht Dejaegere | 62' | |
59' | F. Mayembo Y. Koné | |
Brecht Dejaegere | 56' | |
Rafael Ratão | 46' | |
46' | T. Mangani M. El Idrissy | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Branco van den Boomen | 37' |