Sydney FC
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Damien Da Silva | |
Bù giờ 6' | ||
A. Parsons R. Mak | 89' | |
85' | E. Adams C. Ikonomidis | |
Max Burgess | 84' | |
81' | R. Marchán J. Brillante | |
81' | W. Wilson J. Geria | |
81' | B. Kamau B. Folami | |
J. King J. Lolley | 78' | |
J. Rodwell P. Retre | 69' | |
62' | Joshua Brillante | |
58' | F. Romero N. Velupillay | |
HT 1 - 0 | ||
James Donachie | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
Rhyan Grant | 40' | |
Anthony Caceres | 35' |