Sunderland
Middlesbrough
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
6 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
83' | D. Watmore R. McGree | |
A. Ba P. Roberts | 82' | |
J. Bennette J. Clarke | 81' | |
Amad Diallo | 81' | |
B. Wright A. Alese | 70' | |
65' | C. Archer M. Forss | |
52' | P. McNair M. Crooks | |
Ross Stewart | 51' | |
50' | Marcus Forss | |
49' | Dael Fry | |
HT 0 - 0 | ||
16' | Jonathan Howson | |
É. Michut C. Evans | 11' |