Stade Rennais
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | Leonardo Balerdi | |
Bù giờ 3' | ||
L. Majer B. Bourigeaud | 86' | |
85' | Vitinha A. Sánchez | |
85' | A. Ounahi C. Ünder | |
80' | I. Kaboré J. Clauss | |
I. Salah A. Kalimuendo | 73' | |
Désiré Doué | 66' | |
57' | Sead Kolašinac | |
46' | R. Malinovskyi M. Guendouzi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
D. Doué J. Doku | 26' |