Stade de Reims
Angers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
HT 1 - 0 |