Spezia
Hellas Verona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Szymon Żurkowski | 90'+5 | |
D. Maldini E. Gyasi | 90'+3 | |
90'+3 | Filippo Terracciano | |
Bù giờ 4' | ||
Arkadiusz Reca | 89' | |
78' | F. Terracciano D. Faraoni | |
78' | K. Lasagna A. Gaich | |
77' | S. Verdi D. Lazović | |
E. Shomurodov K. Agudelo | 75' | |
V. Kovalenko M. Bourabia | 75' | |
S. Żurkowski D. Verde | 64' | |
57' | O. Abildgaard O. Duda | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
9' | Y. Kallon C. Ngonge | |
Federico Marchetti | -5' |