Southampton
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | J. Mateta J. Ayew | |
90'+3 | J. Tomkins M. Guéhi | |
Armel Bella-Kotchap | 90'+2 | |
Jan Bednarek | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
85' | L. Milivojević C. Doucouré | |
85' | A. S. Lokonga J. Schlupp | |
S. Armstrong K. Sulemana | 80' | |
S. Edozie C. Alcaraz | 80' | |
74' | W. Hughes O. Édouard | |
68' | Eberechi Eze | |
P. Onuachu J. Aribo | 62' | |
M. Djenepo T. Walcott | 62' | |
54' | Eberechi Eze | |
Roméo Lavia | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Joachim Andersen |