Sheffield United
Tottenham Hotspur
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Max Lowe | 85' | |
J. Fleck J. Mcatee | 85' | |
82' | A. Danjuma P. Porro | |
Iliman Ndiaye | 79' | |
74' | O. Skipp P. M. Sarr | |
73' | D. Kulusevski L. Moura | |
I. Ndiaye A. Brooks | 73' | |
65' | H. Kane Richarlison | |
S. Berge I. C. Coulibaly | 62' | |
M. Lowe G. Baldock | 62' | |
56' | Pape Matar Sarr | |
George Baldock | 47' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |