Sheffield United
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
George Baldock | 90'+3 | |
D. Jebbison I. Ndiaye | 90' | |
87' | A. Mehmeti G. Tanner | |
James McAtee | 77' | |
74' | A. Scott S. Bell | |
O. Norwood T. Doyle | 74' | |
B. Sharp O. McBurnie | 74' | |
65' | M. Sykes H. Cornick | |
65' | T. Conway N. Wells | |
60' | Harry Cornick | |
54' | Cameron Pring | |
J. Mcatee J. Fleck | 46' | |
HT 0 - 0 |