Shandong Taishan
Hebei
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
84' | S. Luo L. Cui | |
84' | T. Xu H. . Gao | |
Cryzan | 80' | |
C. Zhang Y. Liu | 78' | |
T. Wang H. Li | 70' | |
69' | G. Yunan W. Ren | |
69' | Z. Ziye L. Wei | |
Xinghan Wu | 66' | |
Chen Pu | 64' | |
Cryzan | 62' | |
56' | Z. Wei X. Yao | |
C. Pu M. Fellaini | 46' | |
X. Wu B. Liu | 46' | |
A. Abudulam T. Guo | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Hailong Li | 41' | |
31' | Lin Cui |