Saudi Arabia U20
Kyrgyzstan U20
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Abdullah Al-Zaid | 90'+3 | |
M. F. A. Nemer A. H. Radif | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
F. Al-Sibyani M. Alsahafi | 86' | |
82' | S. Dzhumabekov M. Murzakhmatov | |
77' | Biimyerza Zhenishbekov | |
A. Al-Zaid Y. Al-Zubaidi | 65' | |
62' | Ermek Kenzhebaev | |
61' | N. Baktybekob S. V. Datsiev | |
61' | E. Kenzhebaev M. K. Bern | |
Abdullah Radif | 50' | |
46' | B. Zhenishbekov A. I. Uulu | |
46' | T. S. Uulu E. Akylbekov | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Yaseen Al-Zubaidi | 44' |