Salernitana
Napoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | Tanguy Ndombélé | |
Bù giờ 5' | ||
89' | G. Simeone V. Osimhen | |
86' | M. Politano H. Lozano | |
86' | T. Ndombélé P. Zieliński | |
J. Sambia F. Daniliuc | 85' | |
F. Bonazzoli B. Dia | 85' | |
Lorenzo Pirola | 78' | |
Domagoj Bradarić | 75' | |
D. Valencia T. Vilhena | 73' | |
48' | Victor Osimhen | |
HT 0 - 1 | ||
45'+3 | Giovanni Di Lorenzo | |
44' | Min-jae Kim | |
M. Lovato N. Gyömbér | 16' |