Rotherham United
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
S. Ferguson T. Fosu-Henry | 83' | |
Oliver Rathbone | 78' | |
74' | B. Sharp O. McBurnie | |
74' | J. Mcatee B. Osborn | |
W. Harding B. Wright | 73' | |
C. Washington J. Hugill | 69' | |
B. Wright G. Hall | 69' | |
56' | Anel Ahmedhodžić | |
HT 0 - 0 |