Rotherham United
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+2 | Viktor Gyökeres | |
89' | L. Kelly J. Eccles | |
83' | Viktor Gyökeres | |
Chiedozie Ogbene | 83' | |
T. Eaves L. Peltier | 78' | |
G. Kelly J. Hugill | 78' | |
B. Wright G. Hall | 77' | |
72' | M. Godden K. Palmer | |
C. Washington S. Ferguson | 61' | |
T. Fosu-Henry H. Odofin | 54' | |
46' | Jamie Allen | |
HT 0 - 0 | ||
43' | Callum Doyle | |
Cameron Humphreys | 33' | |
17' | Brooke Norton-Cuffy |