RKC Waalwijk
FC Groningen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
90'+1 | J. Schreuders T. Suslov | |
Bù giờ 5' | ||
P. Vroegh M. Seuntjens | 89' | |
L. Nieuwpoort M. Kramer | 89' | |
Michiel Kramer | 86' | |
M. Biereth F. Jozefzoon | 79' | |
79' | T. v. Bergen D. Irandust | |
79' | L. M. D. Duarte N. Musampa | |
67' | Ricardo Pepi | |
Michiel Kramer | 64' | |
S. Bakari T. Lutonda | 46' | |
J. Lobete Y. Oukili | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
43' | Matěj Chaluš |