Real Madrid
Shakhtar Donetsk
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
36 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
14 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
16 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 11 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | Mykhaylo Mudryk | |
Bù giờ 2' | ||
88' | L. Traoré T. Stepanenko | |
88' | N. Đurasek H. Sudakov | |
M. Asensio Rodrygo | 80' | |
E. Camavinga A. Tchouaméni | 75' | |
67' | D. Sikan O. Zubkov | |
67' | I. Petryak M. Shved | |
55' | Valeriy Bondar | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Oleksandr Zubkov | |
Vinícius Júnior | 28' | |
Rodrygo | 13' |