RC Strasbourg
Stade Brestois 29
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Marco Bizot | |
Bù giờ 6' | ||
89' | C. Herelle N. Fadiga | |
89' | B. Chardonnet H. Magnetti | |
83' | A. Elis F. Honorat | |
82' | B. Locko J. Duverne | |
N. Kandil J. Aholou | 69' | |
Ismael Doukoure | 66' | |
H. Diarra I. Sissoko | 57' | |
49' | R. Del Castillo J. Le Douaron | |
HT 0 - 1 | ||
45'+2 | Franck Honorat | |
Bù giờ 3' | ||
Frédéric Guilbert | 43' |