RC Lens
Angers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
J. Onana S. Fofana | 84' | |
R. L. Lascary L. Openda | 84' | |
D. Machado P. Frankowski | 78' | |
78' | W. Taibi B. Mendy | |
78' | S. Thioub F. El Melali | |
D. da Costa A. Fulgini | 71' | |
A. Claude-Maurice A. Thomasson | 71' | |
69' | A.Sima I. Niane | |
69' | J. Bahoya H. Abdelli | |
56' | C. Hountondji O. Camara | |
Loïs Openda | 46' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Loïs Openda | 30' | |
Seko Fofana | 26' |