Rayo Vallecano
Athletic Club
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Oihan Sancet | |
Bù giờ 6' | ||
Salvi I. Palazón | 87' | |
83' | U. Vencedor O. Zarraga | |
83' | M. Vesga D. García | |
I. Ciss Ó. Valentín | 80' | |
U. López Ó. Trejo | 80' | |
76' | Ó. de Marcos Í. Lekue | |
72' | I. Williams Á. Berenguer | |
71' | R. García G. Guruzeta | |
R. de Tomás S. Camello | 66' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Abdul Mumin | 21' |