Poland
Albania
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
21 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90' | Qazim Laci | |
Bù giờ 4' | ||
S. Szymański K. Świderski | 89' | |
88' | Q. Laci K. Gjasula | |
D. Szymański K. Linetty | 78' | |
76' | N. Bajrami K. Asllani | |
75' | T. Seferi S. Cikalleshi | |
Bartosz Salamon | 75' | |
70' | A. Mehmeti J. Asani | |
M. Skóraś N. Zalewski | 68' | |
Karol Linetty | 66' | |
HT 1 - 0 | ||
45' | Elseid Hysaj | |
Bù giờ 1' | ||
Karol Świderski | 41' |