OGC Nice
Stade de Reims
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
R. Barkley T. Moffi | 90' | |
P. Rosario K. Thuram | 90' | |
90' | K. Sierhuis F. Balogun | |
Bù giờ 4' | ||
87' | Dion Lopy | |
B. Bouanani G. Laborde | 76' | |
Y. Ndayishimiye A. Ramsey | 76' | |
71' | M. Busi C. Keita | |
B. Brahimi S. Diop | 66' | |
61' | J. Cajuste A. Flips | |
61' | M. V. Bergen M. Maolida | |
HT 0 - 0 | ||
Jordan Lotomba | 45' |