OGC Nice
Paris Saint-Germain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 2 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
89' | W. Zaïre-Emery C. Soler | |
Khéphren Thuram | 88' | |
B. Bouanani T. Moffi | 83' | |
R. Barkley A. Ramsey | 83' | |
77' | E. C. Bitshiabu N. Mendes | |
76' | Sergio Ramos | |
G. Laborde H. Boudaoui | 75' | |
P. Rosario A. Mendy | 68' | |
B. Brahimi M. Bard | 68' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
26' | Lionel Messi | |
10' | F. Ruiz R. Sanches |