Millwall
Preston North End
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
M. Bennett T. Bradshaw | 85' | |
J. Shackleton Z. Flemming | 85' | |
83' | B. Woodburn J. Onomah | |
81' | Joshua Onomah | |
Zian Flemming | 72' | |
D. Watmore A. Voglsammer | 70' | |
R. Esse O. Burke | 70' | |
68' | B. Diaby L. Lindsay | |
68' | R. Ledson B. Whiteman | |
68' | L. Delap T. Parrott | |
67' | Á. Fernández R. Brady | |
Jake Cooper | 65' | |
51' | Benjamin Whiteman | |
HT 1 - 0 | ||
Tom Bradshaw | 14' | |
S. Malone M. Wallace | 7' |