Millwall
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
J. Shackleton R. Leonard | 88' | |
87' | C. Woodrow A. Campbell | |
B. Mitchell O. Burke | 83' | |
S. Malone S. Hutchinson | 83' | |
R. Esse A. Voglsammer | 82' | |
77' | Allan Campbell | |
58' | Alfie Doughty | |
HT 0 - 0 | ||
George Saville | 40' |