Meizhou Hakka
Shanghai Port
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 10 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+5 | Wu Lei | |
90'+1 | Matías Vargas | |
Bù giờ 4' | ||
84' | Z. Wei H. Cai | |
77' | M. Pink Paulinho | |
76' | M. Vargas I. Kallon | |
Y. Yang W. Rao | 76' | |
72' | S. Yang M. Muzepper | |
W. Junjie R. Dugalić | 60' | |
N. Kosović L. Yongjia | 60' | |
E. Lobjanidze Z. Chen | 60' | |
H. Yin C. Yang | 60' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
26' | Wenjun Lyu | |
-5' | Javier Pereira |