Manchester United
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
7 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Tyrell Malacia | 90'+5 | |
Bù giờ 4' | ||
Fred | 87' | |
A. Martial M. Rashford | 86' | |
H. Maguire M. Sabitzer | 86' | |
Antony J. Sancho | 76' | |
Fred C. Eriksen | 76' | |
76' | J. Durán E. Buendía | |
75' | L. Digne Á. Moreno | |
64' | B. Traoré L. Dendoncker | |
64' | C. Chambers A. Young | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bruno Fernandes | 39' |