Malmö FF
1. FC Union Berlin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | M. Thorsby S. Becker | |
Bù giờ 6' | ||
84' | G. Haraguchi J. Haberer | |
M. Zeidan H. Larsson | 80' | |
P. Sejdiu J. Ceesay | 80' | |
79' | Janik Haberer | |
74' | N. Giesselmann J. Ryerson | |
74' | K. Behrens J. Siebatcheu | |
Felix Beijmo | 73' | |
68' | Sheraldo Becker | |
O. Toivonen J. I. Berget | 64' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | András Schäfer | |
Bù giờ 1' | ||
Erdal Rakip | 42' |