Lillestrøm SK
Molde FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
13 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Etzaz Hussain | |
Bù giờ 6' | ||
89' | E. Hussain M. A. Kaasa | |
88' | M. Grødem O. Brynhildsen | |
76' | M. Løvik K. Haugen | |
A. Adams Y. Ibrahimaj | 76' | |
69' | D. D. Fofana M. Eikrem | |
56' | Marcus Andre Kaasa | |
HT 0 - 0 | ||
Thomas Lehne Olsen | 24' |