Lille OSC
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Carlos Baleba | 90'+3 | |
90' | Birger Meling | |
Bù giờ 5' | ||
C. Baleba A. Gomes | 84' | |
A. Virginius J. Bamba | 84' | |
77' | B. Meling A. Kalimuendo | |
Bafodé Diakité | 74' | |
59' | L. Majer F. Tait | |
58' | Benjamin Bourigeaud | |
Jonathan Bamba | 57' | |
Tiago Djaló | 54' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
A. Ounas A. Gomes | 44' | |
36' | Christopher Wooh | |
José Fonte | 16' |