Leicester City
Newport County
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
77% | Sở hữu bóng | 23% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
8 | Bị cản phá | 0 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 3 - 0 | ||
90'+1 | H. Bright A. Lewis | |
Bù giờ 2' | ||
Jamie Vardy | 82' | |
77' | S. Bowen N. Moriah-Welsh | |
J. Vestergaard W. Faes | 77' | |
S. Braybrooke W. Ndidi | 74' | |
Jamie Vardy | 70' | |
69' | W. A. Evans L. Collins | |
69' | C. Zimba O. Bogle | |
69' | T. Nevers J. Waite | |
K. Iheanacho A. Pérez | 62' | |
Y. Tielemans B. Soumaré | 62' | |
M. Albrighton J. Justin | 62' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
James Justin | 44' |