Leeds United
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Gabriel Magalhães | |
Bù giờ 6' | ||
J. Gelhardt L. Sinisterra | 89' | |
C. Summerville M. Roca | 84' | |
82' | E. Nketiah G. Jesus | |
82' | R. Holding B. Saka | |
76' | K. Tierney B. White | |
M. Klich J. Harrison | 75' | |
73' | F. Vieira M. Ødegaard | |
62' | William Saliba | |
P. Bamford Rodrigo | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
35' | Bukayo Saka |