Le Puy
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
J. Meyer M. B. Fredj | 88' | |
88' | B. Bouanani B. Brahimi | |
O. Dadoune I. Sangare | 83' | |
77' | A. B. Beka M. Lemina | |
65' | J. Bryan M. Bard | |
65' | G. Laborde R. Barkley | |
T. Duponchelle A. Elogo | 63' | |
HT 1 - 0 | ||
Mohamed Ben Fredj | 3' |