Kosovo
Faroe Islands
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 3 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | Gilli Rólantsson | |
90'+3 | Mattias Lamhauge | |
Bù giờ 4' | ||
79' | J. J. Benjaminsen P. Johannesen | |
M. Jashari U. Bislimi | 78' | |
77' | Stefan Radosavljević | |
70' | K. Olsen P. Petersen | |
70' | S. Radosavljević S. Vatnhamar | |
70' | M. Agnarsson V. Davidsen | |
Uran Bislimi | 64' | |
L. Kastrati A. Sadiku | 63' | |
58' | A. Johansen R. S. Joensen | |
58' | S. J. Chukwudi A. Edmundsson | |
HT 0 - 0 | ||
22' | Andrias Edmundsson |