Kashima Antlers
Gamba Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Nago Y. Matsumura | 80' | |
H. Nakama Arthur | 80' | |
78' | Keisuke Kurokawa | |
Y. Funabashi R. Izumi | 72' | |
71' | Wellington Silva R. Meshino | |
63' | M. Saito Dawhan | |
63' | Y. Fukuda J. Alano | |
K. Tsunemoto R. Hirose | 58' | |
R. Araki Y. Higuchi | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Dawhan | |
Bù giờ 1' | ||
27' | Genta Miura | |
Yuta Higuchi | 25' |