Incheon United
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
B. S. Oh S. H. Hong | 90'+3 | |
C. S. Kim J. S. Oh | 90'+3 | |
D. S. Lee M. J. Lee | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
89' | L. Ho-jae Y. Heo | |
84' | K. Lee S. B. Lee | |
Bo-seob Kim | 79' | |
H. Jeong L. Kang-Hyeon | 72' | |
62' | Wanderson | |
56' | Wanderson | |
D. Kim K. Min-Seo | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |