Hyères FC
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | B. Elmaz C. Ünder | |
85' | S. B. Seghir A. B. Dieng | |
A. E. Farissi M. Assef | 75' | |
W. B. Jaba Y. Zerfaoui | 74' | |
70' | Ahmadou Bamba Dieng | |
A. Lemb M. Barty | 62' | |
M. Allione J. Cordoval | 62' | |
60' | V. Rongier A. Sánchez | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Alexis Sánchez | |
Bù giờ 6' | ||
21' | C. Mbemba I. Kaboré | |
A. Magnora A. M. N'Diaye | 20' | |
15' | Eric Bailly | |
4' | Leonardo Balerdi |