Hokkaido Consadole Sapporo
Kashima Antlers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
14 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | Y. Funabashi Y. Higuchi | |
Bù giờ 4' | ||
M. Tučič T. Ogashiwa | 88' | |
Hiroki Miyazawa | 86' | |
84' | G. Shoji Y. Suzuki | |
76' | Diego Pituca | |
L. Fernandes T. Nakamura | 64' | |
Y. Kobayashi Y. Komai | 64' | |
60' | Y. Matsumura S. Nago | |
60' | S. Doi H. Nakama | |
46' | K. Chinen Y. Kakita | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
37' | Shintaro Nago | |
H. Miyazawa R. Aoki | 22' | |
21' | Yuma Suzuki |