Hertha BSC
VfL Bochum
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | Keven Schlotterbeck | |
Bù giờ 5' | ||
F. Niederlechner S. Serdar | 86' | |
M. Plattenhardt M. Mittelstädt | 86' | |
Maximilian Mittelstädt | 82' | |
81' | K. Schlotterbeck E. Mašović | |
81' | S. Zoller T. Asano | |
74' | M. Broschinski D. Heintz | |
70' | G. Holtmann P. Förster | |
J. Boëtius K. Boateng | 64' | |
C. Ejuke M. Richter | 64' | |
Lucas Tousart | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
37' | Anthony Losilla |